• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:18, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;k&#596;:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;k&#596;:l</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) chó rừng=====
    =====(động vật học) chó rừng=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)=====
    =====(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Any of various wild doglike mammals of the genus Canis,esp. C. aureus, found in Africa and S. Asia, usu. hunting orscavenging for food in packs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a a person who doespreliminary drudgery for another. b a person who assistsanother's immoral behaviour. [Turk. ‡akal f. Pers. sagal]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dʒækɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó rừng
    (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X