• Revision as of 20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒækɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó rừng
    (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any of various wild doglike mammals of the genus Canis,esp. C. aureus, found in Africa and S. Asia, usu. hunting orscavenging for food in packs.
    Colloq. a a person who doespreliminary drudgery for another. b a person who assistsanother's immoral behaviour. [Turk. ‡akal f. Pers. sagal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X