• Revision as of 20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔæk,hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    búa khoan

    Oxford

    N.
    US a pneumatic hammer or drill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X