• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dʒein</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dʒein</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Người theo đạo Jana=====
    =====Người theo đạo Jana=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N. an adherent of a non-Brahminical Indianreligion.=====
    =====N. an adherent of a non-Brahminical Indianreligion.=====

    20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒein/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng jaina

    Người theo đạo Jana

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. an adherent of a non-Brahminical Indianreligion.
    Adj. of or relating to this religion.
    Jainism n.Jainist n. [Hindi f. Skr. jainas saint, victor f. jinavictorious]

    Tham khảo chung

    • jain : National Weather Service
    • jain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X