• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    =====/'''<font color="red">'dʒæspə</font>'''/=====
     +
     +
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Ngọc thạch anh, jatpe=====
     +
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====ngọc bích=====
     +
     +
    == Oxford==
     +
    ===N.===
     +
     +
    =====An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jasper jasper] : National Weather Service
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jasper jasper] : Corporateinformation
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    04:42, ngày 20 tháng 4 năm 2010

    /'dʒæspə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X