• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    Hiện nay (04:35, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====ngọc bích=====
    =====ngọc bích=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====jatpe =====
    == Oxford==
    == Oxford==

    Hiện nay

    /'dʒæspə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Địa chất

    jatpe

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X