• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét===== =====Máu ghen, thái độ gh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Sự cảnh giác vì ngờ vực=====
    =====Sự cảnh giác vì ngờ vực=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *Số nhiều : [[jealousies]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:52, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
    Máu ghen, thái độ ghen tuông
    Sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
    Sự cảnh giác vì ngờ vực

    Hình thái từ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a jealous state or feeling.
    An instance ofthis. [ME f. OF gelosie (as JEALOUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X