• (đổi hướng từ Jealousies)
    /´dʒeləsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
    Máu ghen, thái độ ghen tuông
    Sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
    Sự cảnh giác vì ngờ vực

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X