• Revision as of 11:18, ngày 27 tháng 1 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʤu:dəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
    (nghĩa bóng) kẻ phản bội
    ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)

    Oxford

    N.

    A person who betrays a friend.
    (judas) a peep-hole in adoor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X