• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con canguru===== ::con kanguru ::( số nhiều) (từ lóng) cổ phần m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæηgə'ru:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:17, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /,kæηgə'ru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con canguru
    con kanguru
    ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở Tây-Uc; những người buôn cổ phần mỏ ở Tây-Uc
    ( Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt
    kangaroo closure
    buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa
    kangaroo court
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)

    Nội động từ

    Đi săn canguru
    Nhảy những bước dài

    Oxford

    N.

    A plant-eating marsupial of the genus Macropus, native toAustralia and New Guinea, with a long tail and stronglydeveloped hind quarters enabling it to travel by jumping.
    Kangaroo closure Brit. Parl. a closure involving thechairperson of a committee selecting some amendments fordiscussion and excluding others. kangaroo court an improperlyconstituted or illegal court held by strikers etc. kangaroomouse any small rodent of the genus Microdipodops, native to N.America, with long hind legs for hopping. kangaroo paw anyplant of the genus Angiozanthos, with green and red woollyflowers. kangaroo-rat any burrowing rodent of the genusDipodomys, having elongated hind feet. kangaroo vine anevergreen climbing plant, Cissus antarctica, with tooth-edgedleaves. [Aboriginal name]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X