• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:48, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====
    =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== cara (=200miligam)=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    carat

    Kinh tế

    cara (đơn vị tuổi vàng)

    Địa chất

    cara (=200miligam)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X