• Revision as of 04:48, ngày 10 tháng 2 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    carat

    Kinh tế

    cara (đơn vị tuổi vàng)

    Địa chất

    cara (=200miligam)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X