• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con kỳ lân===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A mythical composite animal figured on Chinese and Japaneseceramics. [Chin....)
    (đóng góp từ Kylin tại CĐ Kythuatđóng góp từ Kylin tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kailin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 20: Dòng 20:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kylin kylin] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kylin kylin] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    13:05, ngày 12 tháng 5 năm 2008

    /'kailin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con kỳ lân

    Oxford

    N.

    A mythical composite animal figured on Chinese and Japaneseceramics. [Chin. qilin f. qi male + lin female]

    Tham khảo chung

    • kylin : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X