• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều Ls, L's=== =====Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====50 (chữ số La mã)===== =====V...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">el</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /el/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Ls, L's

    Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    50 (chữ số La mã)
    Vật hình L
    Viết tắt
    Hồ ( lake)
    Xe tập lái ( learner-driver)
    Cỡ lớn ( large size)
    Đảng Tự do ( Liberal party)
    Lia, đơn vị tiền tệ của Y ( lira)
    Dây dương ( live connection)
    Bên trái ( left)
    Dòng, hàng ( line)
    Lít ( litre)

    Oxford

    Abbr.

    (also l.) 1 left.
    Line.
    Litre(s).
    Length.
    Archaic pound(s) (money).

    Tham khảo chung

    • l : amsglossary
    • l : Corporateinformation
    • l : Chlorine Online
    • l : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X