• Revision as of 03:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /el/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Ls, L's

    Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    50 (chữ số La mã)
    Vật hình L
    Viết tắt
    Hồ ( lake)
    Xe tập lái ( learner-driver)
    Cỡ lớn ( large size)
    Đảng Tự do ( Liberal party)
    Lia, đơn vị tiền tệ của Y ( lira)
    Dây dương ( live connection)
    Bên trái ( left)
    Dòng, hàng ( line)
    Lít ( litre)

    Oxford

    Abbr.

    (also l.) 1 left.
    Line.
    Litre(s).
    Length.
    Archaic pound(s) (money).

    Tham khảo chung

    • l : amsglossary
    • l : Corporateinformation
    • l : Chlorine Online
    • l : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X