• Revision as of 13:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .lipped)

    Có môi
    Hình môi

    Danh từ

    (thực vật học) cây hoa môi

    Oxford

    N. & adj.

    N. any plant of the family Labiatae, including mintand rosemary, having square stems and a corolla or calyx dividedinto two parts suggesting lips.
    Adj.
    Bot. of or relatingto the Labiatae.
    Bot. & Zool. like a lip or labium. [mod.Llabiatus (as LABIUM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X