• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:43, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'leibəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nặng nhọc, khó khăn
    laboured breathing
    hơi thở nặng nhọc
    Không thanh thoát, cầu kỳ
    a laboured style of writing
    lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.
    Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X