• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:44, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'leib&#601;rait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leib&#601;rait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[labourist]]
    Cách viết khác [[labourist]]
    - 
    =====Như labourist=====
    =====Như labourist=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(also Laborite) a member or follower of the Labour Party.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'leibərait/

    Thông dụng

    Cách viết khác labourist

    Như labourist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X