• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:32, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'l&#230;br&#601;d&#596;: (r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'l&#230;br&#601;d&#596;: (r)</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng=====
    =====Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====labrađo=====
    =====labrađo=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ===N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====This breed. [Labrador in Canada]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=labrador labrador] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=labrador&submit=Search labrador] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=labrador labrador] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=labrador labrador] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'læbrədɔ: (r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    labrađo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X