• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====labrađo...)
    So với sau →

    02:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    labrađo

    Oxford

    N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.

    This breed. [Labrador in Canada]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X