• Revision as of 14:24, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'læbrədɔ: (r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    labrađo

    Oxford

    N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.

    This breed. [Labrador in Canada]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X