-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Điện lạnh====== Điện lạnh========mê cung==========mê cung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường rối=====+ =====đường rối==========mê lộ==========mê lộ=====Dòng 31: Dòng 31: =====Labyrinthian adj.labyrinthine adj. [F labyrinthe or L labyrinthus f. Gklaburinthos]==========Labyrinthian adj.labyrinthine adj. [F labyrinthe or L labyrinthus f. Gklaburinthos]=====+ + =====ORIGIN: Greek laburinthos, referring to the maze constructed by Daedalus in Greek mythology to house the Minotaur.=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==14:37, ngày 27 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- labyrinth : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ