• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lactescency ===Danh từ=== =====Tính đục như sữa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A milky form or appearance.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">læk'tesns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:47, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /læk'tesns/

    Thông dụng

    Cách viết khác lactescency

    Danh từ

    Tính đục như sữa

    Oxford

    N.

    A milky form or appearance.
    A milky juice. [Llactescere f. lactere be milky (as LACTIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X