• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) Lactic===== ::lactic acid ::axit lactic == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhũ====...)
    (đóng góp từ Lactic tại CĐ Kythuatđóng góp từ Lactic tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læktiks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhũ=====
    +
    =====nhũ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====latic=====
    +
    =====latic=====
    -
    =====sữa=====
    +
    =====sữa=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 35: Dòng 33:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lactic lactic] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lactic lactic] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lactic lactic] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lactic lactic] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    22:05, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'læktiks/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Lactic
    lactic acid
    axit lactic

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    latic
    sữa

    Oxford

    Adj.

    Chem. of, relating to, or obtained from milk.
    Lacticacid a clear odourless syrupy carboxylic acid formed in sourmilk, and produced in the muscle tissues during strenuousexercise. [L lac lactis milk]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X