• Revision as of 19:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác lac

    Như lac

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh kiến đỏ

    Nguồn khác

    • lakh : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (also lac) Ind. (usu. foll. by of) a hundred thousand(rupees etc.). [Hind. lakh f. Skr. laksa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X