• Revision as of 16:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /lɑ:k/

    Thông dụng

    Cách viết khác lac

    Như lac

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh kiến đỏ

    Nguồn khác

    • lakh : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (also lac) Ind. (usu. foll. by of) a hundred thousand(rupees etc.). [Hind. lakh f. Skr. laksa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X