• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lamđa (chữ cái Hy-lạp)===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lamda===== ''Giải thích VN'': Chữ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læmdə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'læmdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lamđa (chữ cái Hy-lạp)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lamda

    Giải thích VN: Chữ thứ 11 trong mẫu tự Hy Lạp, ký hiệu của độ dài sóng.

    lamđa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lam đa

    Oxford

    N.

    The eleventh letter of the Greek alphabet.
    The symbolfor wavelength. [ME f. Gk la(m)bda]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X