-
(Khác biệt giữa các bản)(bo)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">lə'melə</font>'''/==========/'''<font color="red">lə'melə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .lamellae======Danh từ, số nhiều .lamellae===::[[l”'meli]]:::[[l”'meli]]:::lá mỏng, phiến mỏng::lá mỏng, phiến mỏng- =====Lá kính==========Lá kính=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====Lá, phiến mỏng, bản mỏng==========Lá, phiến mỏng, bản mỏng=====- - === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========phiến (mỏng)==========phiến (mỏng)=====Dòng 24: Dòng 15: =====tờ mỏng==========tờ mỏng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng=====+ =====băng=====- + =====bản mỏng=====- =====bản mỏng=====+ =====dải=====- + =====lá mỏng=====- =====dải=====+ =====lamen=====- + =====lát mỏng=====- =====lá mỏng=====+ =====lá=====- + =====tờ=====- =====lamen=====+ =====tấm kim loại=====- + - =====lát mỏng=====+ - + - =====lá=====+ - + - =====tờ=====+ - + - =====tấm kim loại=====+ - + =====tấm mỏng==========tấm mỏng=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. lamellae) 1 a thin layer, membrane, scale, orplatelike tissue or part, esp. in bone tissue.=====- - =====Bot. amembranous fold in a chloroplast.=====- - =====Lamellar adj. lamellateadj. lamelliform adj. lamellose adj. [L, dimin. of lamina:see LAMINA]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lamella&submit=Search lamella] : amsglossary[[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]05:00, ngày 15 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ