• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .lamellae=== ::l”'meli: ::lá mỏng, phiến mỏng =====Lá kính===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lə'melə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:52, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /lə'melə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lamellae

    l”'meli:
    lá mỏng, phiến mỏng
    Lá kính

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phiến (mỏng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phiếu mỏng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ mỏng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng
    bản mỏng
    dải
    lá mỏng
    lamen
    lát mỏng
    tờ
    tấm kim loại
    tấm mỏng

    Oxford

    N.

    (pl. lamellae) 1 a thin layer, membrane, scale, orplatelike tissue or part, esp. in bone tissue.
    Bot. amembranous fold in a chloroplast.
    Lamellar adj. lamellateadj. lamelliform adj. lamellose adj. [L, dimin. of lamina:see LAMINA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X