• (Khác biệt giữa các bản)
    (bo)
    Dòng 13: Dòng 13:
    |}
    |}
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    {{Thêm ảnh}}
    +
     
    =====Lá, phiến mỏng, bản mỏng=====
    =====Lá, phiến mỏng, bản mỏng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===

    09:46, ngày 23 tháng 10 năm 2008

    /lə'melə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lamellae

    l”'meli:
    lá mỏng, phiến mỏng
    Lá kính

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lá, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến (mỏng)

    Xây dựng

    phiếu mỏng

    Điện lạnh

    tờ mỏng

    Kỹ thuật chung

    băng
    bản mỏng
    dải
    lá mỏng
    lamen
    lát mỏng
    tờ
    tấm kim loại
    tấm mỏng

    Oxford

    N.
    (pl. lamellae) 1 a thin layer, membrane, scale, orplatelike tissue or part, esp. in bone tissue.
    Bot. amembranous fold in a chloroplast.
    Lamellar adj. lamellateadj. lamelliform adj. lamellose adj. [L, dimin. of lamina:see LAMINA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X