-
(Khác biệt giữa các bản)n
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'læminə</font>'''/==========/'''<font color="red">'læminə</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: ::phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng::phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phiến mỏng tấm=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phiến mỏng tấm=====- =====mặt tách lớp=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====mặt tách lớp=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản mỏng==========bản mỏng=====Dòng 26: Dòng 21: =====màng mỏng==========màng mỏng=====- =====phiến mỏng=====+ =====phiến mỏng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====phiến mỏng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====phiến mỏng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamina lamina] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamina lamina] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.==========(pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.==========Laminose adj. [L]==========Laminose adj. [L]=====21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ