• Revision as of 13:37, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'læminə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .laminae

    phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp mỏng

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến mỏng tấm

    Hóa học & vật liệu

    mặt tách lớp

    Kỹ thuật chung

    bản mỏng
    lớp mỏng
    màng mỏng
    phiến mỏng

    Kinh tế

    phiến mỏng
    Tham khảo
    • lamina : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.

    =====Laminose adj. [L]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X