• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá mút đá===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái miệng tròn===== ==T...)
    So với sau →

    11:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mút đá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái miệng tròn

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) any eel-like aquatic vertebrate of the familyPetromyzonidae, without scales, paired fins, or jaws, but havinga sucker mouth with horny teeth and a rough tongue. [ME f. OFlampreie f. med.L lampreda: cf. LL lampetra perh. f. L lamberelick + petra stone]

    Tham khảo chung

    • lamprey : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X