• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá mút đá===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái miệng tròn===== ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læmpri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'læmpri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mút đá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái miệng tròn

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) any eel-like aquatic vertebrate of the familyPetromyzonidae, without scales, paired fins, or jaws, but havinga sucker mouth with horny teeth and a rough tongue. [ME f. OFlampreie f. med.L lampreda: cf. LL lampetra perh. f. L lamberelick + petra stone]

    Tham khảo chung

    • lamprey : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X