• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">
    +
    =====/'''<font color="red">´la:nsə</font>'''/=====
    -
    'lɑ:nsə
    +
    -
    </font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:51, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    /´la:nsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
    ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

    Oxford

    N.

    Hist. a soldier of a cavalry regiment armed with lances.2 (in pl.) a a quadrille for 8 or 16 pairs. b the music forthis. [F lancier (as LANCE)]

    Tham khảo chung

    • lancer : National Weather Service
    • lancer : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X