-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Laterit, đá ong===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đá ong===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lætərait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Laterit, đá ong==========Laterit, đá ong=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đá ong=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====đá ong=====- + === Oxford===+ =====N.==========A red or yellow ferruginous clay, friable and hardening inair, used for making roads in the tropics.==========A red or yellow ferruginous clay, friable and hardening inair, used for making roads in the tropics.=====21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- laterite : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ