• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´lætərait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´lætərait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Laterit, đá ong=====
    =====Laterit, đá ong=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đá ong=====
    =====đá ong=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A red or yellow ferruginous clay, friable and hardening inair, used for making roads in the tropics.=====
     
    - 
    -
    =====Lateritic adj. [Llater brick + -ITE(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laterite laterite] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:38, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /´lætərait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Laterit, đá ong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá ong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X