• Revision as of 21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´lætərait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Laterit, đá ong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá ong

    Oxford

    N.
    A red or yellow ferruginous clay, friable and hardening inair, used for making roads in the tropics.
    Lateritic adj. [Llater brick + -ITE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X