• Revision as of 09:37, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Adjective, leerier, leeriest.

    wary; suspicious (usually fol. by of )
    I'm leery of his financial advice.
    Archaic . knowing; alert.

    Antonyms

    adjective
    certain , sure , unwary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X