• Adjective

    inclined to skepticism; having doubt
    a skeptical young woman.
    showing doubt
    a skeptical smile.
    denying or questioning the tenets of a religion
    a skeptical approach to the nature of miracles.
    ( initial capital letter ) of or pertaining to Skeptics or Skepticism.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X