• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) đường lemniscat===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====quả chanh===== === Nguồn ...)
    ((toán học) đường lemniscat)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(toán học) đường lemniscat=====
    =====(toán học) đường lemniscat=====
     +
    xcxcv
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    00:59, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) đường lemniscat

    xcxcv

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quả chanh

    Nguồn khác

    • lemon : Corporateinformation

    Oxford

    Solen. a flat-fish, Microstomus kitt, of the plaice family. [Flimande]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X