-
(Khác biệt giữa các bản)(phien am)(l)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- ˈlīkən+ =====/'''<font color="red">ˈlīkən</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- ˈlīkən- =====(sinh vật học) địa y=====+ =====(sinh vật học) địa y======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tạo=====+ =====tạo======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 20: Dòng 20: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====địa y=====+ =====địa y=====- =====lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)=====+ =====lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)======= Oxford==== Oxford==Dòng 33: Dòng 33: =====Lichened adj. (in sense 1). lichenology n. (in sense 1).lichenous adj. (in sense 2). [L f. Gk leikhen]==========Lichened adj. (in sense 1). lichenology n. (in sense 1).lichenous adj. (in sense 2). [L f. Gk leikhen]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Y học]]02:42, ngày 25 tháng 9 năm 2008
Oxford
N.
Any plant organism of the group Lichenes, composed of afungus and an alga in symbiotic association, usu. of green,grey, or yellow tint and growing on and colouring rocks,tree-trunks, roofs, walls, etc.
Lichened adj. (in sense 1). lichenology n. (in sense 1).lichenous adj. (in sense 2). [L f. Gk leikhen]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ