• Revision as of 02:42, ngày 25 tháng 9 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈlīkən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) địa y

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    địa y
    lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

    Oxford

    N.

    Any plant organism of the group Lichenes, composed of afungus and an alga in symbiotic association, usu. of green,grey, or yellow tint and growing on and colouring rocks,tree-trunks, roofs, walls, etc.
    Any of several types of skindisease in which small round hard lesions occur close together.
    Lichened adj. (in sense 1). lichenology n. (in sense 1).lichenous adj. (in sense 2). [L f. Gk leikhen]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X