• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)=====
    =====(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)=====
    -
    làm sáng tỏ
    +
    =====làm sáng tỏ=====

    15:25, ngày 29 tháng 10 năm 2008

    /ˈlaɪtnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)
    làm sáng tỏ

    Y học

    sự sa bụng

    Kỹ thuật chung

    sét

    Oxford

    N.

    A drop in the level of the womb during the last weeks ofpregnancy.

    Xây dựng

    sự giảm nhẹ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X