• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´lignait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´lignait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Than non=====
    =====Than non=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====licnit=====
    =====licnit=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A soft brown coal showing traces of plant structure,intermediate between bituminous coal and peat.=====
     
    - 
    -
    =====Lignitic adj.[F (as LIGNI-, -ITE(1))]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lignite lignite] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lignite lignite] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    21:37, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´lignait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Than non

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    licnit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X