• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´laim¸stoun</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´laim¸stoun</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đá vôi=====
    =====Đá vôi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====CaCO3=====
    +
    =====CaCO3=====
    -
     
    +
    =====đá vôi=====
    =====đá vôi=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Geol. a sedimentary rock composed mainly of calciumcarbonate, used as building material and in the making ofcement.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=limestone&submit=Search limestone] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=limestone limestone] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:11, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´laim¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá vôi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    CaCO3
    đá vôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X