• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:12, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quặng sắt nâu=====
    =====quặng sắt nâu=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====quặng sắt nâu, limonit =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /´laimənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) limonit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hematit nâu
    quặng limônit

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt nâu

    Địa chất

    quặng sắt nâu, limonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X