• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´liθiəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´liθiəm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Lithi=====
    =====(hoá học) Lithi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm=====
    =====loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Chem. a soft silver-white metallic element, the lightestmetal, used in alloys and in batteries. °Symb.: Li. [LITHIA +-IUM]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lithium lithium] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lithium lithium] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lithium lithium] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    22:52, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´liθiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Lithi

    Chuyên ngành

    Y học

    loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X