• Revision as of 19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´liθiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Lithi

    Chuyên ngành

    Y học

    loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm

    Oxford

    N.
    Chem. a soft silver-white metallic element, the lightestmetal, used in alloys and in batteries. °Symb.: Li. [LITHIA +-IUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X