• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tờ in đá, tờ in thạch bản===== ===Ngoại động từ=== =====In đá, in thạch bản===== == Từ điển Xây dựng==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====In đá, in thạch bản=====
    =====In đá, in thạch bản=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Lithographed]]
     +
    *Ving: [[Lithographing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:03, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tờ in đá, tờ in thạch bản

    Ngoại động từ

    In đá, in thạch bản

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ in đá

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    in thạch bản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản in litô
    in litô
    đá

    Oxford

    N. & v.

    N. a lithographic print.
    V.tr.
    Print bylithography.
    Write or engrave on stone. [back-form. f.LITHOGRAPHY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X